Mã bưu điện Hà Nội [Zip/Postal Code] Các Bưu Cục TP. Hà Nội
Nhiều bạn không biết mã bưu điện Hà Nội là bao nhiêu? Hay các bạn đang tìm kiếm mã bưu điện của các quận, huyện để tiện cho việc giao hàng. Bài viết này, Ngukiemphithien.vn sẽ tổng hợp cho các bạn các mã zip code của các huyện, quận Hà Nội.
Mã bưu điện thành phố Hà Nội hay còn được gọi là mã zip Hà Nội, mã bưu chính Hà Nội theo quy định mới nhất năm 2019 sẽ được bắt đầu từ 140000 đến 150000.
Cũng giống như mã bưu điện của các tỉnh thành trên cả nước thì mã bưu điện Hà Nội sẽ là một hệ thống các ký tự chữ số, được dùng với mục đích bổ sung vào địa chỉ thư. Xác định địa điểm cuối cùng thư từ, bưu kiện, bưu phẩm.
Danh sách chi tiết mã bưu điện Hà Nội
Ngay sau đây là tổng hợp danh sách chi tiết mã zip Hà Nội tại các quận huyện trên địa bàn và địa chỉ bưu cục Hà Nội cụ thể, bạn có thể căn cứ vào danh sách này để đến tận địa chỉ bưu cục sử dụng các dịch vụ chuyển phát nhanh thư từ, hàng hóa.
STT | QUẬN HOÀN KIẾM | Mã bưu điện |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm quận Hoàn Kiếm | 11000 |
2 | Quận ủy | 11001 |
3 | Hội đồng nhân dân | 11002 |
4 | Ủy ban nhân dân | 11003 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 11004 |
6 | P. Hàng Trống | 11006 |
7 | P. Lý Thái Tổ | 11007 |
8 | P. Phúc Tân | 11008 |
9 | P. Đồng Xuân | 11009 |
10 | P. Hàng Buồm | 11010 |
11 | P. Hàng Bạc | 11011 |
12 | P. Hàng Đào | 11012 |
13 | P. Hàng Mã | 11013 |
14 | P. Hàng Bồ | 11014 |
15 | P. Hàng Gai | 11015 |
16 | P. Cửa Đông | 11016 |
17 | P. Hàng Bông | 11017 |
18 | P. Cửa Nam | 11018 |
19 | P. Trần Hưng Đạo | 11019 |
20 | P. Hàng Bài | 11020 |
21 | P. Phan Chu Trinh | 11021 |
22 | P. Tràng Tiền | 11022 |
23 | P. Chương Dương | 11023 |
24 | BCP. Tràng Tiền | 11050 |
25 | BC. KHL Tràng Tiền | 11051 |
26 | BC. KHL Hoàn Kiếm | 11052 |
27 | BC. KHL Ba Đình | 11053 |
28 | BC. Quốc Tế | 11054 |
29 | BC. Đại Sứ – Phát Nhanh | 11055 |
30 | BC. Phát Nhanh | 11056 |
31 | BC. Lương Văn Can | 11057 |
32 | BC. Đồng Xuân | 11058 |
33 | BC. Hàng Cót | 11059 |
34 | BC. Cửa Nam | 11060 |
35 | BC. Ga Hà Nội | 11061 |
36 | BC. Tháp Hà Nội | 11062 |
BC. Giao Dịch 5 | 11063 |
STT | QUẬN BA ĐÌNH | Mã bưu đện |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm quận Ba Đình | 11100 |
2 | Quận ủy | 11101 |
3 | Hội đồng nhân dân | 11102 |
4 | Ủy ban nhân dân | 11103 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 11104 |
6 | P. Liễu Giai | 11106 |
7 | P. Vĩnh Phúc | 11107 |
8 | P. Cống Vị | 11108 |
9 | P. Ngọc Khánh | 11109 |
10 | P. Giảng Võ | 11110 |
11 | P. Thành Công | 11111 |
12 | P. Kim Mã | 11112 |
13 | P. Đội Cấn | 11113 |
14 | P. Điện Biên | 11114 |
15 | P. Nguyễn Trung Trực | 11115 |
16 | P. Phúc Xá | 11116 |
17 | P. Trúc Bạch | 11117 |
18 | P. Quán Thánh | 11118 |
19 | P. Ngọc Hà | 11119 |
20 | BCP. Ba Đình 1 | 11150 |
21 | BCP. Ba Đình 2 | 11151 |
22 | BCP. Hoàn Kiếm | 11152 |
23 | BC. Vĩnh Phúc | 11153 |
24 | BC. Cống Vị | 11154 |
25 | BC. Giảng Võ | 11155 |
26 | BC. Nguyễn Thái Học | 11156 |
27 | BC. Quán Thánh | 11157 |
28 | BC. Thanh Niên | 11158 |
29 | BC. Giao dịch 3 | 11159 |
30 | BC. HCC Hoàn Kiếm | 11198 |
BC. Hệ 1 Hà Nội | 11199 |
STT | QUẬN TÂY HỒ | Mã bưu điện |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm quận Tây Hồ | 11200 |
2 | Quận ủy | 11201 |
3 | Hội đồng nhân dân | 11202 |
4 | Ủy ban nhân dân | 11203 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 11204 |
6 | P. Xuân La | 11206 |
7 | P. Quảng An | 11207 |
8 | P. Tứ Liên | 11208 |
9 | P. Nhật Tân | 11209 |
10 | P. Phú Thượng | 11210 |
11 | P. Bưởi | 11211 |
12 | P. Thuỵ Khuê | 11212 |
13 | P. Yên Phụ | 11213 |
14 | BCP. Tây Hồ 1 | 11250 |
15 | BC. KĐT Ciputra | 11251 |
16 | BC. Lạc Long Quân | 11252 |
17 | BC. Âu Cơ | 11253 |
18 | BC. Yên Thái | 11254 |
19 | BC. Yên Phụ | 11255 |
STT | QUẬN THANH XUÂN | Mã bưu điện |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm quận Thanh Xuân | 11400 |
2 | Quận ủy | 11401 |
3 | Hội đồng nhân dân | 11402 |
4 | Ủy ban nhân dân | 11403 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 11404 |
6 | P. Thanh Xuân Bắc | 11406 |
7 | P. Thanh Xuân Nam | 11407 |
8 | P. Hạ Đình | 11408 |
9 | P. Kim Giang | 11409 |
10 | P. Khương Đình | 11410 |
11 | P. Khương Mai | 11411 |
12 | P. Phương Liệt | 11412 |
13 | P. Khương Trung | 11413 |
14 | P. Thượng Đình | 11414 |
15 | P. Nhân Chính | 11415 |
16 | P. Thanh Xuân Trung | 11416 |
17 | BCP. Thanh Xuân | 11450 |
18 | BCP. TMĐT Thanh Xuân | 11451 |
19 | BC. KHL Thanh Xuân | 11452 |
20 | BC. Thanh Xuân Bắc | 11453 |
21 | BC. Bùi Xương Trạch | 11454 |
22 | BC. Khương Mai | 11455 |
23 | BC. Phương Liệt | 11456 |
STT | QUẬN CẦU GIẤY | Mã bưu điện |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm quận Cầu Giấy | 11300 |
2 | Quận ủy | 11301 |
3 | Hội đồng nhân dân | 11302 |
4 | Ủy ban nhân dân | 11303 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 11304 |
6 | P. Quan Hoa | 11306 |
7 | P. Nghĩa Đô | 11307 |
8 | P. Nghĩa Tân | 11308 |
9 | P. Mai Dịch | 11309 |
10 | P. Dịch Vọng Hậu | 11310 |
11 | P. Dịch Vọng | 11311 |
12 | P. Yên Hoà | 11312 |
13 | P. Trung Hoà | 11313 |
14 | BCP. Cầu Giấy 1 | 11350 |
15 | BCP. Cầu Giấy 2 | 11351 |
16 | BC. KHL Cầu Giấy | 11352 |
17 | BC. Hoàng Sâm | 11353 |
18 | BC. Nghĩa Tân | 11354 |
19 | BC. Hoàng Quốc Việt | 11355 |
20 | BC. Nguyễn Khánh Toàn | 11356 |
21 | BC. KHL Trung Yên | 11357 |
22 | BC. Trung Hòa | 11358 |
23 | BC. HCC Đống Đa | 11398 |
STT | QUẬN ĐỐNG ĐA | Mã bưu điện |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm quận Đống Đa | 11500 |
2 | Quận ủy | 11501 |
3 | Hội đồng nhân dân | 11502 |
4 | Ủy ban nhân dân | 11503 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 11504 |
6 | P. Hàng Bột | 11506 |
7 | P. Văn Chương | 11507 |
8 | P. Văn Miếu | 11508 |
9 | P. Quốc Tử Giám | 11509 |
10 | P. Cát Linh | 11510 |
11 | P. Ô Chợ Dừa | 11511 |
12 | P. Láng Thượng | 11512 |
13 | P. Láng Hạ | 11513 |
14 | P. Quang Trung | 11514 |
15 | P. Trung Liệt | 11515 |
16 | P. Thịnh Quang | 11516 |
17 | P. Ngã Tư Sở | 11517 |
18 | P. Khương Thượng | 11518 |
19 | P. Phương Mai | 11519 |
20 | P. Kim Liên | 11520 |
21 | P. Trung Tự | 11521 |
22 | P. Phương Liên | 11522 |
23 | P. Trung Phụng | 11523 |
24 | P. Nam Đồng | 11524 |
25 | P. Thổ Quan | 11525 |
26 | P. Khâm Thiên | 11526 |
27 | BCP. Đống Đa 1 | 11550 |
28 | BCP. Đống Đa 2 | 11551 |
29 | BC. KHL Đống Đa | 11552 |
30 | BC. Hoàng Cầu | 11553 |
31 | BC. Láng Trung | 11554 |
32 | BC. Đặng Tiến Đông | 11555 |
33 | BC. Kim Liên | 11556 |
34 | BC. Xã Đàn | 11557 |
STT | QUẬN HAI BÀ TRƯNG | Mã bưu điện |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm quận Hai Bà Trưng | 11600 |
2 | Quận ủy | 11601 |
3 | Hội đồng nhân dân | 11602 |
4 | Ủy ban nhân dân | 11603 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 11604 |
6 | P. Lê Đại Hành | 11606 |
7 | P. Phố Huế | 11607 |
8 | P. Đồng Nhân | 11608 |
9 | P. Đống Mác | 11609 |
10 | P. Bạch Đằng | 11610 |
11 | P. Phạm Đình Hổ | 11611 |
12 | P. Ngô Thì Nhậm | 11612 |
13 | P. Bùi Thị Xuân | 11613 |
14 | P. Nguyễn Du | 11614 |
15 | P. Bách Khoa | 11615 |
16 | P. Đồng Tâm | 11616 |
17 | P. Trương Định | 11617 |
18 | P. Bạch Mai | 11618 |
19 | P. Minh Khai | 11619 |
20 | P. Quỳnh Lôi | 11620 |
21 | P. Quỳnh Mai | 11621 |
22 | P. Vĩnh Tuy | 11622 |
23 | P. Thanh Lương | 11623 |
24 | P. Thanh Nhàn | 11624 |
25 | P. Cầu Dền | 11625 |
26 | BCP. Hai Bà Trưng 1 | 11650 |
27 | BCP. Hai Bà Trưng 2 | 11651 |
28 | BCP. TMĐT Bạch Đằng | 11652 |
29 | BC. Giao dịch 6 | 11653 |
30 | BC. Nguyễn Công Trứ | 11654 |
31 | BC. Lò Đúc | 11655 |
32 | BC. Đầm Trấu | 11656 |
33 | BC. Bách Khoa | 11657 |
34 | BC. Chợ Mơ | 11658 |
35 | BC. KHL Hai Bà Trưng | 11659 |
36 | BC. TMĐT Bạch Đằng | 11660 |
37 | BC. Lạc Trung | 11661 |
38 | BC. Võ Thị Sáu | 11662 |
STT | QUẬN HOÀNG MAI | Mã bưu điện |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm quận Hoàng Mai | 11700 |
2 | Quận ủy | 11701 |
3 | Hội đồng nhân dân | 11702 |
4 | Ủy ban nhân dân | 11703 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 11704 |
6 | P. Thịnh Liệt | 11706 |
7 | P. Yên Sở | 11707 |
8 | P. Trần Phú | 11708 |
9 | P. Lĩnh Nam | 11709 |
10 | P. Mai Động | 11710 |
11 | P. Thanh Trì | 11711 |
12 | P. Vĩnh Hưng | 11712 |
13 | P. Hoàng Văn Thụ | 11713 |
14 | P. Tân Mai | 11714 |
15 | P. Tương Mai | 11715 |
16 | P. Giáp Bát | 11716 |
17 | P. Định Công | 11717 |
18 | P. Đại Kim | 11718 |
19 | P. Hoàng Liệt | 11719 |
20 | BCP. Hoàng Mai | 11750 |
21 | BCP. TMĐT Hoàng Mai | 11751 |
22 | BCP. Bưu Tá Trần Phú | 11752 |
23 | BC. Trần Phú | 11753 |
24 | BC. Tam Trinh | 11754 |
25 | BC. Nguyễn An Ninh | 11755 |
26 | BC. Đô Thị Định Công | 11756 |
27 | BC. Bắc Linh Đàm | 11757 |
28 | BC. Nguyễn Hữu Thọ | 11758 |
29 | BC. HCC Hai Bà Trưng | 11798 |
STT | QUẬN LONG BIÊN | Mã bưu điện |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm quận Long Biên | 11800 |
2 | Quận ủy | 11801 |
3 | Hội đồng nhân dân | 11802 |
4 | Ủy ban nhân dân | 11803 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 11804 |
6 | P. Việt Hưng | 11806 |
7 | P. Giang Biên | 11807 |
8 | P. Thượng Thanh | 11808 |
9 | P. Đức Giang | 11809 |
10 | P. Ngọc Thuỵ | 11810 |
11 | P. Ngọc Lâm | 11811 |
12 | P. Gia Thuỵ | 11812 |
13 | P. Bồ Đề | 11813 |
14 | P. Long Biên | 11814 |
15 | P. Cự Khối | 11815 |
16 | P. Thạch Bàn | 11816 |
17 | P. Phúc Lợi | 11817 |
18 | P. Sài Đồng | 11818 |
19 | P. Phúc Đồng | 11819 |
20 | BCP. Long Biên | 11850 |
21 | BC. KHL Trung tâm 5 | 11851 |
22 | BC. Đức Giang | 11852 |
23 | BC. Ngô Gia Tự | 11853 |
24 | BC. Long Biên | 11854 |
25 | BC. Nguyễn Văn Cừ | 11855 |
26 | BC. Sài Đồng | 11856 |
STT | QUẬN BẮC TỪ LIÊM | Mã bưu điện |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm quận Bắc Từ Liêm | 11900 |
2 | Quận ủy | 11901 |
3 | Hội đồng nhân dân | 11902 |
4 | Ủy ban nhân dân | 11903 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 11904 |
6 | P. Phúc Diễn | 11906 |
7 | P. Cổ Nhuế 2 | 11907 |
8 | P. Xuân Đỉnh | 11908 |
9 | P. Đông Ngạc | 11909 |
10 | P. Đức Thắng | 11910 |
11 | P. Liên Mạc | 11911 |
12 | P. Thượng Cát | 11912 |
13 | P. Thuỵ Phương | 11913 |
14 | P. Tây Tựu | 11914 |
15 | P. Minh Khai | 11915 |
16 | P. Phú Diễn | 11916 |
17 | P. Cổ Nhuế 1 | 11917 |
18 | P. Xuân Tảo | 11918 |
19 | BCP. Bắc Từ Liêm | 11950 |
20 | BC. KHL Thăng Long 1 | 11951 |
21 | BC. Tân Xuân | 11952 |
22 | BC. Tài Chính | 11953 |
23 | BC. Nhổn 1 | 11954 |
24 | BC. Nhổn 2 | 11955 |
25 | BC. Cổ Nhuế | 11956 |
STT | QUẬN NAM TỪ LIÊM | Mã bưu điện |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm quận Nam Từ Liêm | 12000 |
2 | Quận ủy | 12001 |
3 | Hội đồng nhân dân | 12002 |
4 | Ủy ban nhân dân | 12003 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 12004 |
6 | P. Cầu Diễn | 12006 |
7 | P. Phương Canh | 12007 |
8 | P. Xuân Phương | 12008 |
9 | P. Tây Mỗ | 12009 |
10 | P. Đại Mỗ | 12010 |
11 | P. Trung Văn | 12011 |
12 | P. Mễ Trì | 12012 |
13 | P. Phú Đô | 12013 |
14 | P. Mỹ Đình 2 | 12014 |
15 | P. Mỹ Đình 1 | 12015 |
16 | BCP. Từ Liêm | 12050 |
17 | BCP. TMĐT Nguyễn Cơ Thạch | 12051 |
18 | BCP. Phạm Hùng | 12053 |
19 | BC. Xuân Phương | 12054 |
20 | BC. Đại Mỗ | 12055 |
21 | BC. Nội Dịch | 12057 |
22 | BC. KHL Thăng Long | 12058 |
23 | BC. KHL Mỹ Đình | 12059 |
24 | BC. TMĐT Nguyễn Cơ Thạch | 12060 |
25 | BC. TMĐT Thường Tín | 12061 |
26 | BC. Thăng Long | 12062 |
27 | BC. Mỹ Đình 2 | 12063 |
28 | BC. Mỹ Đình 3 | 12064 |
29 | BC. HCC Từ Liêm | 12098 |
STT | QUẬN HÀ ĐÔNG | Mã bưu điện |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm quận Hà Đông | 12100 |
2 | Quận ủy | 12101 |
3 | Hội đồng nhân dân | 12102 |
4 | Ủy ban nhân dân | 12103 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 12104 |
6 | P. Hà Cầu | 12106 |
7 | P. Nguyễn Trãi | 12107 |
8 | P. Phúc La | 12108 |
9 | P. Văn Quán | 12109 |
10 | P. Mộ Lao | 12110 |
11 | P. Yết Kiêu | 12111 |
12 | P. Vạn Phúc | 12112 |
13 | P. La Khê | 12113 |
14 | P. Dương Nội | 12114 |
15 | P. Quang Trung | 12115 |
16 | P. Yên Nghĩa | 12116 |
17 | P. Biên Giang | 12117 |
18 | P. Đồng Mai | 12118 |
19 | P. Phú Lãm | 12119 |
20 | P. Phú Lương | 12120 |
21 | P. Kiến Hưng | 12121 |
22 | P. Phú La | 12122 |
23 | BCP. Hà Đông 1 | 12150 |
24 | BCP. Hà Đông 2 | 12151 |
25 | BC. KHL Hà Đông | 12152 |
26 | BC. KHL Văn Phú | 12153 |
27 | BC. Lê Lợi | 12154 |
28 | BC. Nguyễn Chánh | 12155 |
29 | BC. Văn Mỗ | 12156 |
30 | BC. Nguyễn Trãi | 12157 |
31 | BC. La Khê | 12158 |
32 | BC. Phú Lãm | 12159 |
33 | BC. Ba La | 12160 |
34 | BĐVHX Kiến Hưng | 12161 |
35 | BC. HCC Hà Đông | 12198 |
36 | BC. Hệ 1 Hà Tây | 12199 |
STT | HUYỆN SÓC SƠN | Mã bưu điện |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Sóc Sơn | 12200 |
2 | Huyện ủy | 12201 |
3 | Hội đồng nhân dân | 12202 |
4 | Ủy ban nhân dân | 12203 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 12204 |
6 | TT. Sóc Sơn | 12206 |
7 | X. Tân Minh | 12207 |
8 | X. Bắc Phú | 12208 |
9 | X. Tân Hưng | 12209 |
10 | X. Trung Giã | 12210 |
11 | X. Hồng Kỳ | 12211 |
12 | X. Phù Linh | 12212 |
13 | X. Nam Sơn | 12213 |
14 | X. Bắc Sơn | 12214 |
15 | X. Minh Trí | 12215 |
16 | X. Minh Phú | 12216 |
17 | X. Tân Dân | 12217 |
18 | X. Hiền Ninh | 12218 |
19 | X. Thanh Xuân | 12219 |
20 | X. Quang Tiến | 12220 |
21 | X. Phú Cường | 12221 |
22 | X. Phú Minh | 12222 |
23 | X. Mai Đình | 12223 |
24 | X. Phù Lỗ | 12224 |
25 | X. Đông Xuân | 12225 |
26 | X. Tiên Dược | 12226 |
27 | X. Đức Hoà | 12227 |
28 | X. Xuân Thu | 12228 |
29 | X. Kim Lũ | 12229 |
30 | X. Xuân Giang | 12230 |
31 | X. Việt Long | 12231 |
32 | BCP. Sóc Sơn | 12250 |
33 | BC. Trung Giã | 12251 |
34 | BC. Minh Trí | 12252 |
35 | BC. Tân Dân | 12253 |
36 | BC. Kim Anh | 12254 |
37 | BC. Nhà Ga T2 | 12255 |
38 | BC. Nhà Ga T1 | 12256 |
39 | BC. Nội Bài | 12257 |
40 | BC. Phủ Lỗ | 12258 |
STT | HUYỆN ĐÔNG ANH | Mã bưu điện |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Đông Anh | 12300 |
2 | Huyện ủy | 12301 |
3 | Hội đồng nhân dân | 12302 |
4 | Ủy ban nhân dân | 12303 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 12304 |
6 | TT. Đông Anh | 12306 |
7 | X. Uy Nỗ | 12307 |
8 | X. Việt Hùng | 12308 |
9 | X. Liên Hà | 12309 |
10 | X. Vân Hà | 12310 |
11 | X. Xuân Nộn | 12311 |
12 | X. Nguyên Khê | 12312 |
13 | X. Tiên Dương | 12313 |
14 | X. Vân Nội | 12314 |
15 | X. Thuỵ Lâm | 12315 |
16 | X. Bắc Hồng | 12316 |
17 | X. Nam Hồng | 12317 |
18 | X. Kim Nỗ | 12318 |
19 | X. Kim Chung | 12319 |
20 | X. Đại Mạch | 12320 |
21 | X. Võng La | 12321 |
22 | X. Hải Bối | 12322 |
23 | X. Vĩnh Ngọc | 12323 |
24 | X. Xuân Canh | 12324 |
25 | X. Tầm Xá | 12325 |
26 | X. Đông Hội | 12326 |
27 | X. Mai Lâm | 12327 |
28 | X. Cổ Loa | 12328 |
29 | X. Dục Tú | 12329 |
30 | BCP. Đông Anh | 12350 |
31 | BCP. KCN Thăng Long | 12351 |
32 | BC. Ga Đông Anh | 12352 |
33 | BC. Vân Trì | 12353 |
34 | BC. KCN Thăng Long | 12354 |
35 | BC. Bắc Thăng Long | 12355 |
36 | BC. Lộc Hà | 12356 |
STT | HUYỆN GIA LÂM | Mã bưu điện |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Gia Lâm | 12400 |
2 | Huyện ủy | 12401 |
3 | Hội đồng nhân dân | 12402 |
4 | Ủy ban nhân dân | 12403 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 12404 |
6 | TT. Trâu Quỳ | 12406 |
7 | X. Dương Xá | 12407 |
8 | X. Dương Quang | 12408 |
9 | X. Phú Thị | 12409 |
10 | X. Kim Sơn | 12410 |
11 | X. Lệ Chi | 12411 |
12 | X. Trung Mầu | 12412 |
13 | X. Phù Đổng | 12413 |
14 | X. Ninh Hiệp | 12414 |
15 | X. Yên Thường | 12415 |
16 | X. Yên Viên | 12416 |
17 | TT. Yên Viên | 12417 |
18 | X. Đình Xuyên | 12418 |
19 | X. Dương Hà | 12419 |
20 | X. Đặng Xá | 12420 |
21 | X. Cổ Bi | 12421 |
22 | X. Đông Dư | 12422 |
23 | X. Bát Tràng | 12423 |
24 | X. Kim Lan | 12424 |
25 | X. Văn Đức | 12425 |
26 | X. Đa Tốn | 12426 |
27 | X. Kiêu Kỵ | 12427 |
28 | BCP. Gia Lâm | 12450 |
29 | BC. KHL Gia Lâm | 12451 |
30 | BC. Yên Viên | 12452 |
31 | BC. Đa Tốn | 12453 |
Tổng kết
Như vậy bài viết trên Ngữ Kiếm Phi Thiên đã tổng hợp mã bưu điện ở các bưu cục thành phố Hà Nội . Mong những thông tin trên sẽ hữu ích với các bạn.